天空海濶 [Thiên Không Hải Khoát]
天空海闊 [Thiên Không Hải Khoát]
てんくうかいかつ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bầu trời mở và biển yên bình; rộng mở như bầu trời và yên bình như biển; rộng lượng

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Hải biển; đại dương
Khoát rộng
Khoát rộng