Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天津御祖
[Thiên Tân Ngự Tổ]
あまつみおや
🔊
Danh từ chung
tổ tiên hoàng gia
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
津
Tân
bến cảng; cảng; bến phà
御
Ngự
tôn kính; điều khiển; cai quản
祖
Tổ
tổ tiên; người tiên phong; người sáng lập