天津御祖 [Thiên Tân Ngự Tổ]
あまつみおや

Danh từ chung

tổ tiên hoàng gia

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Tân bến cảng; cảng; bến phà
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Tổ tổ tiên; người tiên phong; người sáng lập