Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天日瓦
[Thiên Nhật Ngõa]
てんじつがわら
🔊
Danh từ chung
gạch phơi nắng; adobe
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
日
Nhật
ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
瓦
Ngõa
ngói; gam