天文学的 [Thiên Văn Học Đích]
てんもんがくてき

Tính từ đuôi na

thiên văn

JP: 数字すうじ天文学てんもんがくてきなものだろう。

VI: Con số đó có vẻ như là vô cùng lớn.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Học học; khoa học
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 天文学的