天守閣
[Thiên Thủ Các]
てんしゅかく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
tháp lâu đài; tháp canh; donjon