大麦 [Đại Mạch]
おおむぎ
オオムギ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

lúa mạch

JP: 大麦おおむぎ我国わがくにしゅ産物さんぶつである。

VI: Lúa mạch là một trong những sản phẩm chính của đất nước tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大麦おおむぎ小麦こむぎって見分みわけれる?
Bạn có phân biệt được lúa mạch và lúa mì không?
小麦こむぎ大麦おおむぎ見分みわけってつく?
Bạn phân biệt được lúa mì và lúa mạch không?
きみ大麦おおむぎ小麦こむぎ区別くべつができますか。
Cậu phân biệt được lúa mạch và lúa mì không?
大麦おおむぎ小麦こむぎ一目ひとめ見分みわけられますか。
Bạn có thể phân biệt lúa mạch và lúa mì chỉ bằng một cái nhìn không?

Hán tự

Đại lớn; to
Mạch lúa mạch; lúa mì