大風呂敷 [Đại Phong Lữ Phu]
おおぶろしき

Danh từ chung

khăn furoshiki lớn

Danh từ chung

nói khoác; khoe khoang vô ích; thổi kèn của mình; khoác lác

JP: かれだい風呂敷ふろしきはいつものこと。

VI: Việc khoe khoang của anh ấy là chuyện thường.

Hán tự

Đại lớn; to
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Lữ xương sống; cột sống
Phu trải ra; lát; ngồi; ban hành