大風呂敷 [Đại Phong Lữ Phu]

おおぶろしき

Danh từ chung

khăn furoshiki lớn

Danh từ chung

nói khoác; khoe khoang vô ích; thổi kèn của mình; khoác lác

JP: かれだい風呂敷ふろしきはいつものこと。

VI: Việc khoe khoang của anh ấy là chuyện thường.