1. Thông tin cơ bản
- Từ: 大隊
- Cách đọc: だいたい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: **đại đội/binh tiểu đoàn** theo nghĩa quân sự “battalion” (đơn vị lớn hơn 中隊, nhỏ hơn 連隊)
- Lĩnh vực: quân sự, lịch sử quân sự
- Cụm hay gặp: **歩兵大隊**, **大隊長**, **第○大隊**, **大隊本部**
2. Ý nghĩa chính
「大隊」 là đơn vị quân đội cỡ “tiểu đoàn/battalion”, thường gồm vài 中隊 (đại đội theo cách gọi VN), có chỉ huy là 大隊長. Quy mô và cấu trúc có thể khác nhau tùy quân chủng/quốc gia và thời kỳ.
3. Phân biệt
- 大隊(だいたい) vs 大体(だいたい): Cùng cách đọc nhưng khác kanji và nghĩa. 大体=“đại khái, phần lớn”; 大隊=đơn vị quân sự.
- Nhỏ hơn/ lớn hơn:
- 小隊(trung đội/tiểu đội nhỏ)< 中隊(đại đội)< 大隊 < 連隊(trung đoàn)< 旅団(lữ đoàn)< 師団(sư đoàn)
- 部隊 là từ bao quát “đơn vị quân đội” nói chung, trong đó có 大隊.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu:
- 第○大隊: 第三大隊, 第一歩兵大隊
- 大隊を率いる / 編成する / 派遣する
- 大隊本部 / 大隊長 / 大隊規模
- Ngữ cảnh: văn bản quân sự, tác phẩm lịch sử, tiểu thuyết chiến tranh, bản tin quốc phòng.
- Lưu ý dịch thuật: trong tiếng Việt hiện đại, “battalion” thường dịch là “tiểu đoàn”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 中隊 |
Đơn vị nhỏ hơn |
Đại đội |
Thường nhiều 中隊 hợp thành một 大隊. |
| 小隊 |
Đơn vị nhỏ hơn |
Trung đội/tiểu đội |
Đơn vị cơ sở dưới 中隊. |
| 連隊 |
Đơn vị lớn hơn |
Trung đoàn |
Gồm nhiều 大隊. |
| 旅団 |
Đơn vị lớn hơn |
Lữ đoàn |
Cấp trên của 連隊 (tùy tổ chức). |
| 部隊 |
Liên quan |
Đơn vị quân đội |
Thuật ngữ bao quát, gồm nhiều cấp. |
| 大体 |
Dễ nhầm |
Đại khái, phần lớn |
Đồng âm khác nghĩa/kanji; không liên quan tới quân sự. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 大(だい): lớn.
- 隊(たい): đội, đơn vị quân; đoàn.
- Ghép nghĩa: “đơn vị (đội) lớn” trong hệ thống tổ chức quân sự.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu Nhật, cấu trúc 大隊 có thể khác theo thời kỳ (lục quân đế quốc, Lực lượng Phòng vệ, v.v.). Khi đọc, hãy để ý tiền tố như 歩兵・機械化・砲兵 để biết chức năng (bộ binh, cơ giới, pháo binh).
8. Câu ví dụ
- 大隊を率いて前線に向かった。
Anh ta dẫn đầu tiểu đoàn tiến ra tiền tuyến.
- 歩兵大隊が橋を確保した。
Tiểu đoàn bộ binh đã kiểm soát cây cầu.
- 第三大隊は南へ進軍する。
Tiểu đoàn số ba tiến quân về phía nam.
- 大隊長に任命された。
Anh ấy được bổ nhiệm làm tiểu đoàn trưởng.
- 大隊規模の演習が実施された。
Một cuộc diễn tập quy mô tiểu đoàn đã được tiến hành.
- 大隊の編成を見直す必要がある。
Cần xem xét lại biên chế của tiểu đoàn.
- 大隊は三つの中隊から成る。
Tiểu đoàn gồm ba đại đội.
- 彼は新設の大隊に配属された。
Anh ấy được điều về tiểu đoàn mới thành lập.
- 大隊本部へ報告せよ。
Hãy báo cáo về sở chỉ huy tiểu đoàn.
- 大隊が秩序立てて撤退を開始した。
Tiểu đoàn bắt đầu rút lui một cách có trật tự.