大隊 [Đại Đội]
だいたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

tiểu đoàn

Hán tự

Đại lớn; to
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ