大陸棚 [Đại Lục Bằng]
たいりくだな
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

thềm lục địa

Hán tự

Đại lớn; to
Lục đất liền; sáu
Bằng kệ; gờ; giá; gắn; bệ; giàn