大阪弁
[Đại Phản Biện]
おおさかべん
Danh từ chung
tiếng Osaka
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
大阪弁が大好きです。
Tôi rất thích giọng Osaka.
大阪弁ではラ行がスペイン語のように巻き舌になることがある。
Trong tiếng Osaka, âm "r" đôi khi được lật như trong tiếng Tây Ban Nha.