大阪夏の陣 [Đại Phản Hạ Trận]
大坂夏の陣 [Đại Phản Hạ Trận]
おおさかなつのじん

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Từ lịch sử

chiến dịch mùa hè của cuộc vây hãm Osaka (1615)

🔗 大坂冬の陣

Hán tự

Đại lớn; to
Phản cao nguyên; dốc
Hạ mùa hè
Trận trại; trận địa
Phản dốc; đồi