大関 [Đại Quan]

おおぜき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

ōzeki (hạng cao thứ hai trong sumo)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大関(おおぜき)
  • Loại từ: Danh từ (thể thao – Sumo)
  • Nghĩa ngắn gọn: Ozeki – cấp bậc thứ hai trong Sumo, dưới 横綱 (Yokozuna) và trên 関脇・小結
  • Phạm vi: Thuật ngữ xếp hạng Sumo chuyên nghiệp
  • Cụm thường gặp: 大関昇進、大関取り、カド番の大関、大関陥落

2. Ý nghĩa chính

大関 là danh hiệu dành cho đô vật Sumo đứng ngay dưới 横綱. Vận động viên đạt phong độ ổn định ở hạng cao (三役) có thể được “昇進” lên 大関. Nếu thành tích kém (liên tiếp 負け越し), 大関 có thể rơi vào tình trạng “カド番” và thậm chí “陥落” xuống 関脇.

3. Phân biệt

  • 横綱: Cấp cao nhất; khác với 大関 ở tiêu chuẩn phong độ và chế độ xuống hạng (横綱 không bị giáng cấp, thường giải nghệ nếu sa sút).
  • 関脇・小結: Cấp thấp hơn 大関 nhưng cùng nhóm 三役.
  • 大関取り: Giai đoạn “chạy đua” để được đề xuất lên 大関 (cần kết quả nổi bật liên tiếp).
  • 大関陥落: Bị giáng cấp khỏi 大関 do thành tích không đạt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Giới thiệu danh vị: 「大関○○関が優勝争いをリード」.
  • Thăng/giáng cấp: 「○○が大関昇進を果たす」「連敗で大関陥落の危機」.
  • Tình trạng nguy hiểm: 「今場所はカド番の大関が注目」.
  • Khán giả/MC gọi: 「大関、頑張れ!」 – dùng như cách xưng hô tôn trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
横綱 Cấp cao hơn Yokozuna Đỉnh cao, không bị giáng hạng
関脇 Cấp thấp hơn Sekiwake Dưới 大関 trong 三役
小結 Cấp thấp hơn Komusubi Thấp hơn 関脇
大関昇進 Liên quan Thăng lên Ozeki Đòi hỏi thành tích ổn định cao
大関陥落 Đối/ngược Giáng khỏi Ozeki Khi liên tiếp thành tích kém
カド番 Liên quan Nguy cơ giáng hạng Trạng thái đặc biệt của 大関

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 大: lớn, to.
  • 関: cửa ải, cửa ải quan – trong Sumo là chữ truyền thống dùng trong cấp bậc.
  • Ghép nghĩa: “chức vị lớn” – phản ánh vị thế cao trong hệ thống xếp hạng Sumo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hành trình lên 大関 đòi hỏi sự ổn định hơn là vài trận bùng nổ. Tin tức Nhật thường bàn về “bộ tiêu chí bất thành văn” (ví dụ: khoảng 33 thắng trong 3 giải ở 三役). Khi xem giải, hãy chú ý thuật ngữ “カド番” – đây là điểm nhấn drama mỗi giải khi một 大関 đứng trước áp lực trụ hạng.

8. Câu ví dụ

  • 大関が盤石の相撲で白星を重ねる。
    Ozeki thi đấu chắc chắn và nối tiếp các trận thắng.
  • 大関のデビュー場所に注目が集まる。
    Mọi chú ý đổ dồn vào giải đấu ra mắt của tân Ozeki.
  • 連敗で大関はカド番に追い込まれた。
    Vì thua liên tiếp, Ozeki bị dồn vào tình trạng nguy hiểm.
  • 安定した成績で大関昇進を射程に入れた。
    Với thành tích ổn định, anh ấy đã ở tầm ngắm thăng lên Ozeki.
  • 大関陥落の危機を白星で脱した。
    Anh ấy thoát nguy cơ giáng hạng khỏi Ozeki bằng một trận thắng.
  • 横綱と大関の直接対決が最大の見どころだ。
    Trận đối đầu trực tiếp giữa Yokozuna và Ozeki là điểm nhấn lớn nhất.
  • 解説者は大関の立ち合いを高く評価した。
    Bình luận viên đánh giá cao pha xuất phát của Ozeki.
  • この力士は大関相手にも臆せず攻めた。
    Đô vật này tấn công không hề e dè dù đối thủ là Ozeki.
  • 次の場所で結果を残せば大関取りが現実味を帯びる。
    Nếu có kết quả ở giải tới, cơ hội tranh suất Ozeki sẽ trở nên thực tế.
  • ファンは贔屓の大関を大声で応援した。
    Người hâm mộ cổ vũ lớn tiếng cho Ozeki mình yêu thích.
💡 Giải thích chi tiết về từ 大関 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?