Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大鉈
[Đại Tha]
大なた
[Đại]
おおなた
🔊
Danh từ chung
dao lớn
🔗 鉈・なた; 大なたを振るう
Hán tự
大
Đại
lớn; to
鉈
Tha
rìu