大衆文学 [Đại Chúng Văn Học]
たいしゅうぶんがく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

văn học đại chúng

Hán tự

Đại lớn; to
Chúng đám đông; quần chúng
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Học học; khoa học