大蔵省
[Đại Tàng Tỉnh]
おおくらしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
Bộ Tài chính (1869-2001)
JP: 大蔵省の役人は景気回復への信頼をより高めようとしました。
VI: Các quan chức Bộ Tài chính đã cố gắng tăng cường niềm tin vào sự phục hồi kinh tế.
🔗 財務省
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Bộ Ngân khố (dưới hệ thống ritsuryō)
🔗 律令制