大盤振る舞い
[Đại Bàn Chấn Vũ]
大盤振舞 [Đại Bàn Chấn Vũ]
大盤振舞 [Đại Bàn Chấn Vũ]
おおばんぶるまい
おおばんふるまい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
bữa tiệc xa hoa; yến tiệc lộng lẫy
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
sự hào phóng của công ty; lòng hiếu khách xa hoa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
単品合計価格5万円以上入って、福袋特価・税込み2万5千円とは、大盤振る舞いだね。
Tổng giá trị của các sản phẩm lẻ là hơn 50.000 yên nhưng giá túi may mắn chỉ 25.000 yên đã bao gồm thuế, thật là hào phóng.