大洋州 [Đại Dương Châu]
たいようしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

châu Đại Dương

🔗 オセアニア

Hán tự

Đại lớn; to
Dương đại dương; phương Tây
Châu bang; tỉnh