大樹
[Đại Thụ]
たいじゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
cây lớn; cây to
JP: カシの大樹も小さなドングリから育つ。
VI: Cây sồi lớn cũng mọc từ quả đỗ nhỏ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
寄らば大樹の陰。
Cậy nhờ bóng cây lớn.