大差 [Đại Sai]

たいさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

sự khác biệt lớn; khoảng cách lớn

JP: 今日きょうかけても明日あしたかけても大差たいさはないよ。

VI: Đi ra ngoài hôm nay hay ngày mai cũng chẳng khác nhau là mấy.

Trái nghĩa: 小差

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大差たいさないよ。
Không khác nhau là mấy.
このふたつに大差たいさはない。
Không có sự khác biệt lớn giữa hai cái này.
かれ選挙せんきょ大差たいさ当選とうせんした。
Anh ấy đã thắng cử với cách biệt lớn.
かれらは大差たいさをつけてかれ市長しちょうえらんだ。
Họ đã bầu chọn anh ta làm thị trưởng với số phiếu áp đảo.
かれわたしたちがとどまっていてもていってもどちらでも大差たいさはないとった。
Anh ấy nói rằng dù chúng tôi ở lại hay đi đi nữa thì cũng không có sự khác biệt lớn.
常人じょうじんなら一生いっしょうかかっても無理むりだろうが、本気ほんきになったはちすまえでは、普通ふつうのシリンダーじょう大差たいさない。
Dù là điều bình thường không thể thực hiện trong cả cuộc đời đối với người thường, nhưng trước mặt Ren khi anh ta thực sự nghiêm túc, nó không khác gì một ổ khóa xi-lanh thông thường.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大差
  • Cách đọc: たいさ
  • Loại từ: Danh từ/Trạng từ (cấu trúc: 大差で/に)
  • Nghĩa khái quát: chênh lệch lớn, khác biệt đáng kể; thường dùng trong thi đấu, so sánh số liệu.

2. Ý nghĩa chính

Biểu thị mức chênh lệch rõ rệt. Cấu trúc điển hình: 大差で勝つ/大差をつける. Dạng phủ định cố định 大差ない = “không khác bao nhiêu”.

3. Phân biệt

  • 大差: Chênh lệch lớn, cách biệt rõ.
  • : Chênh lệch nói chung.
  • 僅差/小差: Chênh lệch nhỏ, sát nút.
  • 格差: Bất bình đẳng/chênh lệch mang tính xã hội, cơ cấu.
  • 雲泥の差: Thành ngữ “một trời một vực”, sắc thái mạnh, văn nói/văn viết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thể thao, bầu cử, khảo sát: 大差で勝つ/敗れる, 大差をつける, 大差のリード.
  • Đánh giá sản phẩm/chất lượng: 大差ない (không khác mấy).
  • Lưu ý: 大差ない mang nghĩa phủ định mức độ khác biệt, thường dùng lịch sự trong báo cáo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
僅差/小差 Đối nghĩa theo mức độ Chênh lệch nhỏ Thi đấu sát nút.
Liên quan Chênh lệch Khái quát, trung tính.
格差 Liên quan Chênh lệch xã hội Thu nhập, vùng miền, giáo dục.
雲泥の差 Thành ngữ mạnh Một trời một vực Nhấn mạnh cực độ.
大差ない Cụm cố định Không khác bao nhiêu Dùng khi so sánh sản phẩm/kết quả.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (だい/おお): lớn.
  • (さ): khác biệt, khoảng cách.
  • 大差 = “chênh lệch lớn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

大差 là từ “định cỡ” chênh lệch. Trong báo cáo, “大差はない” giúp diễn đạt khách quan rằng khác biệt không đủ ý nghĩa để thay đổi kết luận.

8. Câu ví dụ

  • 我がチームは大差で決勝に勝った。
    Đội chúng tôi thắng chung kết với cách biệt lớn.
  • 人気調査で候補Aが候補Bに大差をつけた。
    Trong khảo sát độ nổi tiếng, ứng viên A bỏ xa B với khoảng cách lớn.
  • 両機種の性能に大差はない。
    Hiệu năng của hai mẫu máy không khác bao nhiêu.
  • 前半だけで大差がついてしまった。
    Chỉ trong hiệp một đã hình thành cách biệt lớn.
  • 価格はやや高いが、品質面では大差ない。
    Giá hơi cao nhưng về chất lượng thì không khác mấy.
  • 彼らは守備力で相手に大差を見せつけた。
    Họ thể hiện sự vượt trội rõ rệt về phòng ngự so với đối thủ.
  • 得票数で大差を広げて当選した。
    Đắc cử nhờ mở rộng cách biệt về số phiếu.
  • 新旧モデルの体感速度に大差は感じない。
    Tôi không cảm thấy khác biệt đáng kể về tốc độ giữa mẫu cũ và mới.
  • 序盤で大差をつけられ、追いつけなかった。
    Bị đối phương tạo cách biệt lớn ngay đầu trận, nên không thể bắt kịp.
  • 統計的にも両群に大差は認められなかった。
    Về thống kê cũng không ghi nhận khác biệt đáng kể giữa hai nhóm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 大差 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?