大和 [Đại Hòa]

[Oa]

やまと
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

(cổ) Nhật Bản; vương quốc Yamato; nhà nước Yamato

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Yamato (tỉnh cũ nằm ở tỉnh Nara hiện nay)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大和言葉やまとことばは、日本にほんむかしから使つかわれてきた言葉ことばで、外国がいこく翻訳ほんやくやすいものもあれば、しがたいものもあります。
Yamato kotoba là những từ đã được sử dụng từ lâu đời ở Nhật Bản, có những từ dễ dịch ra ngoại ngữ nhưng cũng có những từ khó dịch.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大和
  • Cách đọc: やまと
  • Loại từ: Danh từ固有名詞; cũng dùng như tiền tố văn hóa (大和言葉, 大和魂)
  • Độ trang trọng: Trung tính đến trang trọng; sắc thái lịch sử/văn hóa mạnh
  • Phạm vi nghĩa: Cổ danh của Nhật Bản, tên vùng/đất, biểu tượng văn hóa “thuần Nhật”

2. Ý nghĩa chính

1) “Yamato” – tên cổ của Nhật Bản hoặc vùng Yamato (nay chủ yếu thuộc tỉnh Nara).
2) Sắc thái “thuần Nhật” trong các từ ghép như 大和言葉 (từ thuần Nhật), 大和魂 (tinh thần Yamato), 大和撫子 (thiếu nữ Nhật lý tưởng theo quan niệm truyền thống).
3) Tên riêng (ví dụ: 戦艦「大和」 – thiết giáp hạm Yamato; tên họ/công ty/địa danh).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 日本(にほん/にっぽん): tên gọi chính thức hiện nay; trung tính, tiêu chuẩn.
  • 倭/倭国: cách viết cổ, nay tránh dùng do sắc thái lịch sử/nhạy cảm.
  • : ký hiệu/ý niệm “Nhật, hòa hợp” trong từ ghép (和食, 和服); riêng 大和 đọc やまと khi là danh riêng hoặc từ văn hóa.
  • Trong tên ghép văn hóa: 和語大和言葉, song 大和言葉 nhấn mạnh tính “thuần Nhật, truyền thống”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ lịch sử/địa lý: 大和国(やまとのくに), 大和朝廷(やまとちょうてい).
  • Dùng làm tiền tố văn hóa: 大和言葉/大和魂/大和撫子.
  • Lưu ý đọc: 大和=やまと (đặc biệt trong tên riêng). Cùng chữ “和” thường đọc trong nhiều từ khác.
  • Ngữ cảnh: lịch sử, văn hóa truyền thống, văn học, tên riêng (tàu chiến, công ty, địa danh).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
日本 Đồng nghĩa (hiện đại) Nhật Bản Tiêu chuẩn ngày nay
Liên quan Nhật; hòa Thành tố từ ghép (和食, 和服)
大和言葉 Phái sinh Từ thuần Nhật Đối lập với 漢語/外来語
洋風 Đối nghĩa văn hóa Phong cách phương Tây Đối lập với 和風/大和的
和風 Liên quan Phong cách Nhật Tính từ danh hóa về phong cách
奈良 Liên quan địa lý Nara Trung tâm vùng Yamato cổ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (đại): lớn.
  • (hòa/わ): hòa hợp; Nhật.
  • Đọc đặc biệt “やまと” là cách đọc cổ/định danh, phản ánh lịch sử và văn hóa Nhật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

大和 không chỉ là tên gọi cổ mà còn là “biểu tượng văn hóa” – khi nói 大和言葉 hay 大和撫子, người Nhật gợi lên hình ảnh truyền thống, dịu dàng, tiết chế. Trong học thuật, 大和朝廷 đề cập nhà nước cổ đại hình thành ở vùng Yamato.

8. Câu ví dụ

  • 大和は日本の古称として歴史書に現れる。
    Yamato xuất hiện trong sử sách như tên gọi cổ của Nhật Bản.
  • 大和国は現在の奈良県を中心とする地域だ。
    Vùng Yamato tương ứng trung tâm là tỉnh Nara hiện nay.
  • 彼女は大和撫子のような気品を備えている。
    Cô ấy mang phong thái đoan trang như “Yamato nadeshiko”.
  • 戦艦「大和」は日本海軍を象徴する存在だった。
    Thiết giáp hạm “Yamato” từng là biểu tượng của hải quân Nhật.
  • 大和言葉を学ぶと、日本語の響きの本質が見えてくる。
    Học “từ thuần Nhật” giúp thấy bản chất âm hưởng tiếng Nhật.
  • 古代の大和政権は列島の統合を進めた。
    Chính quyền Yamato cổ đại đã thúc đẩy thống nhất quần đảo.
  • 茶道や和歌には大和の美意識が宿る。
    Trong trà đạo và thơ waka ẩn chứa mỹ cảm Yamato.
  • この神社は大和文化の影響を色濃く受けている。
    Ngôi đền này chịu ảnh hưởng đậm nét của văn hóa Yamato.
  • 近代化の中でも大和の精神を大切にしたい。
    Dù hiện đại hóa, ta vẫn muốn trân trọng tinh thần Yamato.
  • 作品は大和と唐の文化交流を描いている。
    Tác phẩm mô tả giao lưu văn hóa giữa Yamato và nhà Đường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 大和 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?