大勲位菊花大綬章 [Đại Huân Vị Cúc Hoa Đại Thụ Chương]
だいくんいきくかだいじゅしょう

Danh từ chung

Huân chương Hoa Cúc

Hán tự

Đại lớn; to
Huân công trạng; công lao
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
Cúc hoa cúc
Hoa hoa
Thụ ruy băng
Chương chương; huy hiệu