夜会
[Dạ Hội]
やかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
tiệc tối
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
夜会服は仕事をするには不便だ。
Mặc trang phục dạ hội khi làm việc là bất tiện.