夜なべ [Dạ]
夜鍋 [Dạ Oa]
夜業 [Dạ Nghiệp]
よなべ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

làm việc đêm

JP: 今夜こんやなべをしなきゃならないよ。

VI: Tối nay tôi phải thức khuya đấy.

Hán tự

Dạ đêm
Oa nồi; chảo; ấm

Từ liên quan đến 夜なべ