多寡 [Đa Quả]
たか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

mức độ (của cái gì đó); lớn hay nhỏ (của cái gì đó); số lượng; số; lượng; kích thước

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Quả góa phụ; thiểu số; ít