多元論 [Đa Nguyên Luận]
たげんろん

Danh từ chung

đa nguyên

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Nguyên khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc
Luận tranh luận; diễn thuyết

Từ liên quan đến 多元論