外食 [Ngoại Thực]
がいしょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ăn ngoài

JP: 食事しょくじ家庭かていべますか、外食がいしょくですか。

VI: Bạn ăn ở nhà hay đi ăn ngoài?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今夜こんや外食がいしょくだ。
Tối nay tôi ăn ngoài.
今夜こんや外食がいしょくにしようよ。
Tối nay mình đi ăn ngoài đi.
たまには外食がいしょくしようよ。
Thỉnh thoảng chúng ta đi ăn ngoài nhé.
毎晩まいばん外食がいしょくにうんざりだ。
Tôi chán ngấy việc ăn tối ngoài mỗi tối.
今夜こんや外食がいしょくしたくない。
Tối nay tôi không muốn ăn ngoài.
かれ外食がいしょくした。
Anh ta đã đi ăn ngoài.
今晩こんばん外食がいしょくしましょう。
Chúng ta hãy đi ăn ngoài tối nay.
たいてい外食がいしょくなんです。
Tôi thường xuyên ăn ngoài.
今夜こんや外食がいしょくにしてはどう?
Tối nay chúng ta đi ăn ngoài nhé?
今日きょう外食がいしょくしたいですか。
Bạn có muốn đi ăn ngoài hôm nay không?

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Thực ăn; thực phẩm