外部記憶装置 [Ngoại Bộ Kí Ức Trang Trí]
がいぶきおくそうち

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

thiết bị lưu trữ bên ngoài

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
ghi chép; tường thuật
Ức hồi tưởng; nghĩ; nhớ
Trang trang phục; ăn mặc; giả vờ; cải trang; tuyên bố
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố

Từ liên quan đến 外部記憶装置