外資 [Ngoại Tư]

がいし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

vốn nước ngoài

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 外資
  • Cách đọc: がいし
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: vốn nước ngoài; nguồn vốn từ nhà đầu tư nước ngoài
  • Hán tự: 外 (bên ngoài) + 資 (vốn, tư bản)
  • Lĩnh vực dùng: kinh tế, đầu tư, tài chính, chính sách
  • JLPT (tham khảo): N2–N1

2. Ý nghĩa chính

  • Vốn đầu tư từ nước ngoài đổ vào một quốc gia/khu vực/doanh nghiệp.
  • Thường xuất hiện trong cụm: 外資導入 (thu hút vốn ngoại), 外資規制 (quy định với vốn ngoại), 外資比率 (tỷ lệ vốn ngoại).
  • Liên quan: 外資系企業 (doanh nghiệp có vốn nước ngoài/thuộc hệ vốn ngoại).

3. Phân biệt

  • 外資 vs 外国企業: 外資 là “vốn”/nguồn vốn; 外国企業 là “doanh nghiệp nước ngoài”. Doanh nghiệp nội địa vẫn có thể là 外資系 nếu nhận vốn ngoại đáng kể.
  • 外資 vs 海外投資: 海外投資 là “đi đầu tư ra nước ngoài” (góc nhìn nhà đầu tư); 外資 là “vốn từ bên ngoài đi vào”.
  • 外資系: tính từ/danh từ ghép chỉ “thuộc hệ vốn ngoại”, khác với 外資 (bản thân vốn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 外資を呼び込む/導入する, 外資規制を緩和する, 外資比率が高い, 外資参入.
  • Ngữ cảnh: tin kinh tế vĩ mô, M&A, cải cách thị trường, chính sách ngành.
  • Sắc thái: trung tính–chính sách; có thể tích cực (thu hút) hoặc thận trọng (quy định, kiểm soát).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
外国資本 Đồng nghĩa Vốn nước ngoài Cách nói dài hơn, trang trọng; đồng nghĩa gần như hoàn toàn.
内資 Đối nghĩa Vốn trong nước Đối lập về nguồn gốc vốn.
外資系(企業) Liên quan Doanh nghiệp vốn nước ngoài Chỉ thực thể doanh nghiệp chịu ảnh hưởng vốn ngoại.
直接投資(FDI) Liên quan Đầu tư trực tiếp nước ngoài Là dạng cụ thể của 外資 đi kèm quyền kiểm soát.
ポートフォリオ投資 Liên quan Đầu tư danh mục Vốn ngoại không kiểm soát, mua chứng khoán, trái phiếu.
規制緩和 Liên quan Nới lỏng quy định Bối cảnh chính sách để thu hút 外資.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 外: on: ガイ/ゲ, kun: そと. Nghĩa: bên ngoài.
  • 資: on: シ, kun: たから. Nghĩa: vốn, tài nguyên.
  • Cấu tạo nghĩa: “vốn (資) từ bên ngoài (外)” → vốn nước ngoài.
  • Từ ghép: 外資導入, 外資規制, 外資比率, 外資系企業.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp 外資 trong tin kinh tế Nhật, hãy nhìn “đi kèm”: nếu đi với 規制/審査 → sắc thái quản lý; đi với 誘致/活用 → sắc thái thu hút, cải cách. Cụm 外資系 dùng nhiều trong tuyển dụng, nói về văn hóa doanh nghiệp thiên hướng toàn cầu.

8. Câu ví dụ

  • 政府は外資の誘致に力を入れている。
    Chính phủ đang nỗ lực thu hút vốn nước ngoài.
  • 通信分野への外資規制が緩和された。
    Quy định về vốn ngoại trong lĩnh vực viễn thông đã được nới lỏng.
  • 同社は外資比率が50%を超えた。
    Tỷ lệ vốn ngoại của công ty này đã vượt 50%.
  • 新興国市場に外資が流入している。
    Vốn ngoại đang chảy vào các thị trường mới nổi.
  • 大学発スタートアップが外資から出資を受けた。
    Startup từ đại học nhận vốn đầu tư từ nguồn vốn nước ngoài.
  • 外資参入で競争が激化した。
    Sự gia nhập của vốn ngoại làm cạnh tranh trở nên gay gắt.
  • 戦略産業への外資審査が厳格化された。
    Việc thẩm tra vốn ngoại vào ngành chiến lược bị siết chặt.
  • 地方都市でも外資のホテルが増えている。
    Ngay cả ở các thành phố địa phương, khách sạn vốn ngoại cũng tăng lên.
  • 当局は外資導入のメリットとリスクを説明した。
    Cơ quan chức năng giải thích lợi ích và rủi ro của việc đưa vốn ngoại vào.
  • 外資主導のM&Aが相次いだ。
    Các thương vụ M&A do vốn ngoại dẫn dắt liên tiếp diễn ra.
💡 Giải thích chi tiết về từ 外資 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?