外角 [Ngoại Giác]

がいかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

góc ngoài

🔗 内角

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

góc ngoài

🔗 内角

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 外角(がいかく)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: góc ngoài (hình học, kiến trúc); trong bóng chày: góc ngoài của khu vực strike (outside corner)
  • Cụm thường gặp: 三角形の外角, 外角の定理, 内角と外角, 外角低め, 外角高め, 外角を突く

2. Ý nghĩa chính

Ý nghĩa 1 (toán học): Góc ngoài của một đa giác/ tam giác, tạo bởi một cạnh và phần kéo dài của cạnh kề. Ví dụ: 三角形の外角.

Ý nghĩa 2 (bóng chày): Phần phía ngoài so với batter trong khu vực strike. Ví dụ: 外角低めに投げる, 外角を突く.

Ý nghĩa 3 (kiến trúc/thi công): Góc ngoài của tường, cột, cấu kiện. Ví dụ: 壁の外角を補修する.

3. Phân biệt

  • 内角: góc trong (đối nghĩa trực tiếp trong toán và bóng chày: 内角=inside corner).
  • 角度: “độ lớn góc” (đơn vị đo), không phải vị trí “góc ngoài”.
  • 外郭(がいかく): thành ngoài, kết cấu bao ngoài (khác chữ và nghĩa; dễ nhầm âm đọc).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Toán học: 三角形の外角は二つの内角の和に等しい (định lý ngoại giác).
  • Bóng chày: 外角低め/高め, 外角を攻める/突く. Thường là chiến thuật ném bóng.
  • Thi công: 外角部を面取り/補修/保護する.
  • Sắc thái: Thuật ngữ chuyên ngành; dùng đúng ngữ cảnh để tránh nhầm với 外郭.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
内角đối nghĩagóc trong / inside cornerĐối lập cả trong toán và bóng chày.
角度liên quanđộ lớn gócĐơn vị đo (度); không chỉ vị trí “góc ngoài”.
外角の定理cụm chuyên mônđịnh lý ngoại giácToán phổ thông về tam giác.
ストライクゾーンliên quanvùng strikeNgữ cảnh bóng chày.
コースliên quan (bóng chày)đường bóng外角コース/内角コース.
外郭từ dễ nhầmthành ngoài, bao ngoàiKhác nghĩa; không phải “góc”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (がい): bên ngoài.
  • (かく/かど/つの): góc, sừng; trong thuật ngữ là “góc”.
  • Kết hợp nghĩa: “góc ở phía ngoài”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bóng chày, 外角は低めが有効 với batter thuận tay phải khi đối đầu pitcher thuận tay phải; câu “外角を突く” cũng hay dùng ẩn dụ trong báo chí để chỉ “đi nước cờ vòng ngoài, khó chịu”. Trong toán, nhớ mẹo: “tổng các 外角 của đa giác lồi luôn là 360°”.

8. Câu ví dụ

  • 三角形の外角は隣接しない二つの内角の和に等しい。
    Ngoại giác của tam giác bằng tổng hai nội giác không kề.
  • この多角形の外角の和は常に360度になる。
    Tổng các góc ngoài của đa giác luôn bằng 360 độ.
  • 捕手は外角低めを要求し、投手が見事に決めた。
    Bắt bóng ra hiệu ném thấp ở góc ngoài và pitcher thực hiện hoàn hảo.
  • 審判は外角ぎりぎりをボールと判定した。
    Trọng tài phán định quả bóng sát góc ngoài là ball.
  • バッターは外角の球を流し打ちでレフト前に運んだ。
    Batter đẩy bóng ở góc ngoài sang phía trái sân.
  • 壁の外角部分を補修して角当てを取り付けた。
    Đã sửa phần góc ngoài của tường và gắn bảo vệ góc.
  • 図のxは外角なので、内角の和を使えば求められる。
    Vì x là góc ngoài, có thể tìm bằng tổng nội giác.
  • 投手は右打者に対して外角中心の配球を組み立てた。
    Pitcher xây dựng phối bóng chủ yếu vào góc ngoài với người đánh thuận tay phải.
  • 柱の外角を面取りして安全性を高める。
    Vát góc ngoài của cột để tăng an toàn.
  • この証明では外角の定理を用いると簡単だ。
    Chứng minh này đơn giản nếu dùng định lý ngoại giác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 外角 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?