外角 [Ngoại Giác]
がいかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

góc ngoài

🔗 内角

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

góc ngoài

🔗 内角

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Giác góc; sừng; gạc