1. Thông tin cơ bản
- Từ: 外角(がいかく)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: góc ngoài (hình học, kiến trúc); trong bóng chày: góc ngoài của khu vực strike (outside corner)
- Cụm thường gặp: 三角形の外角, 外角の定理, 内角と外角, 外角低め, 外角高め, 外角を突く
2. Ý nghĩa chính
Ý nghĩa 1 (toán học): Góc ngoài của một đa giác/ tam giác, tạo bởi một cạnh và phần kéo dài của cạnh kề. Ví dụ: 三角形の外角.
Ý nghĩa 2 (bóng chày): Phần phía ngoài so với batter trong khu vực strike. Ví dụ: 外角低めに投げる, 外角を突く.
Ý nghĩa 3 (kiến trúc/thi công): Góc ngoài của tường, cột, cấu kiện. Ví dụ: 壁の外角を補修する.
3. Phân biệt
- 内角: góc trong (đối nghĩa trực tiếp trong toán và bóng chày: 内角=inside corner).
- 角度: “độ lớn góc” (đơn vị đo), không phải vị trí “góc ngoài”.
- 外郭(がいかく): thành ngoài, kết cấu bao ngoài (khác chữ và nghĩa; dễ nhầm âm đọc).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Toán học: 三角形の外角は二つの内角の和に等しい (định lý ngoại giác).
- Bóng chày: 外角低め/高め, 外角を攻める/突く. Thường là chiến thuật ném bóng.
- Thi công: 外角部を面取り/補修/保護する.
- Sắc thái: Thuật ngữ chuyên ngành; dùng đúng ngữ cảnh để tránh nhầm với 外郭.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 内角 | đối nghĩa | góc trong / inside corner | Đối lập cả trong toán và bóng chày. |
| 角度 | liên quan | độ lớn góc | Đơn vị đo (度); không chỉ vị trí “góc ngoài”. |
| 外角の定理 | cụm chuyên môn | định lý ngoại giác | Toán phổ thông về tam giác. |
| ストライクゾーン | liên quan | vùng strike | Ngữ cảnh bóng chày. |
| コース | liên quan (bóng chày) | đường bóng | 外角コース/内角コース. |
| 外郭 | từ dễ nhầm | thành ngoài, bao ngoài | Khác nghĩa; không phải “góc”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 外 (がい): bên ngoài.
- 角 (かく/かど/つの): góc, sừng; trong thuật ngữ là “góc”.
- Kết hợp nghĩa: “góc ở phía ngoài”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bóng chày, 外角は低めが有効 với batter thuận tay phải khi đối đầu pitcher thuận tay phải; câu “外角を突く” cũng hay dùng ẩn dụ trong báo chí để chỉ “đi nước cờ vòng ngoài, khó chịu”. Trong toán, nhớ mẹo: “tổng các 外角 của đa giác lồi luôn là 360°”.
8. Câu ví dụ
- 三角形の外角は隣接しない二つの内角の和に等しい。
Ngoại giác của tam giác bằng tổng hai nội giác không kề.
- この多角形の外角の和は常に360度になる。
Tổng các góc ngoài của đa giác luôn bằng 360 độ.
- 捕手は外角低めを要求し、投手が見事に決めた。
Bắt bóng ra hiệu ném thấp ở góc ngoài và pitcher thực hiện hoàn hảo.
- 審判は外角ぎりぎりをボールと判定した。
Trọng tài phán định quả bóng sát góc ngoài là ball.
- バッターは外角の球を流し打ちでレフト前に運んだ。
Batter đẩy bóng ở góc ngoài sang phía trái sân.
- 壁の外角部分を補修して角当てを取り付けた。
Đã sửa phần góc ngoài của tường và gắn bảo vệ góc.
- 図のxは外角なので、内角の和を使えば求められる。
Vì x là góc ngoài, có thể tìm bằng tổng nội giác.
- 投手は右打者に対して外角中心の配球を組み立てた。
Pitcher xây dựng phối bóng chủ yếu vào góc ngoài với người đánh thuận tay phải.
- 柱の外角を面取りして安全性を高める。
Vát góc ngoài của cột để tăng an toàn.
- この証明では外角の定理を用いると簡単だ。
Chứng minh này đơn giản nếu dùng định lý ngoại giác.