1. Thông tin cơ bản
- Từ: 外壁
- Cách đọc: がいへき
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Xây dựng, kiến trúc, bất động sản
- Cụm thường gặp: 外壁塗装・外壁工事・外壁材・外壁タイル・外壁のひび・外壁清掃・外壁サイディング・外壁断熱
- Đối ứng: 内壁 (ないへき: tường trong), 外装 (ngoại thất)
2. Ý nghĩa chính
- 1) Tường ngoài: Bề mặt bên ngoài của công trình, bao che và bảo vệ khỏi mưa, gió, nắng, va chạm; còn liên quan đến cách nhiệt, cách âm và thẩm mỹ mặt đứng (façade).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 外壁 vs 内壁: tường ngoài vs tường trong.
- 外壁 vs 外装: 外装 là tổng thể ngoại thất (mái, tường, khung trang trí…), còn 外壁 là phần “tường ngoài”.
- 外壁 vs 壁 (chung chung): 壁 là “tường” nói chung, không chỉ định trong/ngoài.
- Từ vay mượn ファサード: nhấn mạnh mặt tiền, tính thẩm mỹ hơn là kết cấu tường.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tu sức/thi công: 外壁を塗り替える/補修する/清掃する.
- Hiện tượng: 外壁にひびが入る・外壁が剥がれる・外壁が汚れる・外壁が劣化する.
- Bổ nghĩa bằng の: 外壁の色・外壁の材質・外壁の耐久性.
- Ngữ cảnh thường gặp: báo giá sửa nhà, kiểm định, mô tả bất động sản, quy định cảnh quan.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 内壁 |
Đối nghĩa |
Tường trong |
Đối lập trực tiếp với 外壁 |
| 外装 |
Liên quan |
Ngoại thất |
Khái niệm rộng, bao gồm 外壁 |
| 外壁塗装 |
Liên quan |
Sơn tường ngoài |
Hạng mục bảo trì định kỳ |
| サイディング |
Liên quan |
Tấm ốp tường ngoài |
Vật liệu 外壁 phổ biến |
| ファサード |
Tương cận |
Mặt đứng, mặt tiền |
Nhấn mạnh thiết kế/thẩm mỹ |
| 断熱材 |
Liên quan |
Vật liệu cách nhiệt |
Ảnh hưởng hiệu năng 外壁 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 外: ngoài, bên ngoài.
- 壁: tường, vách.
- Ghép nghĩa: “bên ngoài” + “tường” → tường ngoài của công trình.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, 外壁 chịu mưa gió mạnh, nên chu kỳ sơn lại thường 10–15 năm. Các tiêu chí chọn vật liệu: 耐候性 (chịu thời tiết), 耐汚染性 (chống bẩn), 断熱・遮熱 (cách/giảm nhiệt), và sự phù hợp với quy định cảnh quan địa phương. Khi mô tả bất động sản, nêu rõ “外壁材・工法・塗装年” giúp người đọc hình dung chất lượng bảo trì.
8. Câu ví dụ
- 家の外壁を白に塗り替えた。
Tôi đã sơn lại tường ngoài của ngôi nhà thành màu trắng.
- 外壁に細かいひびが入っている。
Trên tường ngoài có các vết nứt nhỏ.
- 台風で外壁のタイルが剥がれた。
Gạch ốp tường ngoài bị bong do bão.
- 業者に外壁工事の見積もりを依頼した。
Tôi đã yêu cầu nhà thầu báo giá thi công tường ngoài.
- 汚れが目立つので外壁を高圧洗浄した。
Vì bẩn rõ rệt nên đã rửa áp lực cao tường ngoài.
- 外壁塗装は10年ごとが目安だ。
Sơn tường ngoài thì khoảng 10 năm một lần là hợp lý.
- 断熱性能を高めるため外壁を改修した。
Đã cải tạo tường ngoài để nâng cao khả năng cách nhiệt.
- ツタが外壁を一面に覆っている。
Cây thường xuân phủ kín bề mặt tường ngoài.
- 新築の外壁材にはサイディングを選んだ。
Đối với nhà mới, tôi chọn tấm ốp làm vật liệu tường ngoài.
- 外壁の色は景観条例に従わなければならない。
Màu tường ngoài phải tuân theo quy định cảnh quan.