外壁
[Ngoại Bích]
がいへき
そとかべ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
tường ngoài
JP: その講堂の外壁はひどく黒ずんでいる。その原因の一つは酸性雨である。
VI: Mặt ngoài của hội trường đó rất bẩn, một phần nguyên nhân là do mưa axit.