外堀
[Ngoại Quật]
外濠 [Ngoại Hào]
外壕 [Ngoại Hào]
外濠 [Ngoại Hào]
外壕 [Ngoại Hào]
そとぼり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
hào ngoài