外債 [Ngoại Trái]
がいさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

nợ nước ngoài

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Trái trái phiếu; khoản vay; nợ