夕涼み [Tịch Lương]
ゆうすずみ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hóng mát buổi tối
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hóng mát buổi tối