Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夏柑
[Hạ Cam]
なつかん
🔊
Danh từ chung
cam Nhật Bản
🔗 夏みかん
Hán tự
夏
Hạ
mùa hè
柑
Cam
cam; cam quýt