夏時間
[Hạ Thời Gian]
なつじかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày; giờ mùa hè