夏山 [Hạ Sơn]
なつやま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

núi mùa hè

Danh từ chung

núi thường leo vào mùa hè

Hán tự

Hạ mùa hè
Sơn núi