1. Thông tin cơ bản
- Từ: 夏場所(なつばしょ)
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Thể thao (Đại sumo Nhật Bản)
- Sắc thái: Chuyên ngành sumo; dùng phổ biến trong lịch thi đấu
- Mẫu cấu trúc hay gặp: 夏場所が開幕する/夏場所の番付/夏場所で優勝する
2. Ý nghĩa chính
Giải Sumo mùa Hè (Natsu-basho): giải đấu lớn diễn ra vào tháng 5 tại 両国国技館(Tokyo), một trong sáu giải chính thức hằng năm của Đại Sumo.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 夏場所 là một trong 6 本場所 (giải chính): 初場所(1月, Tokyo)、春場所=大阪場所(3月, Osaka)、夏場所(5月, Tokyo)、名古屋場所(7月, Nagoya)、秋場所(9月, Tokyo)、九州場所(11月, Fukuoka).
- 巡業(じゅんぎょう): lưu diễn địa phương, không phải giải chính thức xếp hạng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Bản tin thể thao: 「大相撲夏場所が開幕」「横綱が夏場所を休場」
- Từ vựng liên quan: 番付(bảng xếp hạng)、取組(cặp đấu)、千秋楽(ngày bế mạc)、優勝(vô địch)
- Ngữ dụng: gọi tắt thông dụng trong lịch thi đấu sumo; dùng với động từ 開幕する・千秋楽を迎える・優勝争い.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 本場所 |
Khái niệm bao quát |
Giải chính thức |
Tổng chỉ 6 giải lớn mỗi năm |
| 初場所 |
Liên quan (tháng 1) |
Giải tháng Giêng |
Tokyo, mở màn năm |
| 春場所(大阪場所) |
Liên quan (tháng 3) |
Giải mùa Xuân |
Ở Osaka |
| 名古屋場所 |
Liên quan (tháng 7) |
Giải Nagoya |
Mùa Hè sau 夏場所 |
| 秋場所/九州場所 |
Liên quan |
Giải Thu / Kyushu |
Tháng 9 / Tháng 11 |
| 巡業 |
Khác loại |
Lưu diễn |
Không tính xếp hạng chính thức |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 夏: mùa hè
- 場所: nơi, kỳ (giải)
- 夏場所 = “kỳ giải mùa hè”. Trong sumo, “場所” dùng để chỉ một giải đấu chính thức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
夏場所 thường là thước đo phong độ sau mùa xuân; nhiều đô vật thử nghiệm chiến thuật trước khi bước vào chuỗi giải mùa hè–thu. Tin bài thường xoay quanh chấn thương, phong độ của 横綱 và 大関.
8. Câu ví dụ
- 大相撲夏場所が両国で開幕した。
Giải Sumo mùa Hè đã khai mạc tại Ryogoku.
- 彼は夏場所で十両に昇進した。
Anh ấy đã thăng hạng lên Jūryō tại giải mùa Hè.
- 横綱はケガのため夏場所を休場する。
Yokozuna nghỉ thi đấu ở giải mùa Hè do chấn thương.
- 夏場所の千秋楽で逆転優勝が決まった。
Chức vô địch lật ngược thế cờ được định đoạt vào ngày bế mạc giải mùa Hè.
- 新番付は夏場所直前に発表される。
Bảng xếp hạng mới được công bố ngay trước giải mùa Hè.
- 人気力士の休場で夏場所のチケットが取りやすくなった。
Vì đô vật nổi tiếng vắng mặt nên vé giải mùa Hè dễ mua hơn.
- 彼は夏場所で初の金星を挙げた。
Anh ấy giành sao vàng đầu tiên tại giải mùa Hè.
- 梅雨入り前の夏場所は観戦しやすい。
Giải mùa Hè trước mùa mưa rất thuận tiện để theo dõi.
- 師匠は弟子に夏場所での課題を伝えた。
Ông bầu đã nêu các bài học cần cải thiện cho đệ tử ở giải mùa Hè.
- 彼の大関取りは夏場所の成績次第だ。
Việc lên hạng Ōzeki của anh ấy phụ thuộc vào thành tích ở giải mùa Hè.