1. Thông tin cơ bản
- Từ: 夏休み
- Cách đọc: なつやすみ
- Từ loại: Danh từ
- JLPT (ước lượng): N5
- Đặc trưng: Kỳ nghỉ hè của trường học/công ty. Dạng tương đương trang trọng: 夏季休暇(かききゅうか)
2. Ý nghĩa chính
- Kỳ nghỉ hè: Khoảng thời gian nghỉ vào mùa hè, đặc biệt trong giáo dục; cũng dùng cho nghỉ phép mùa hè ở công ty.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 夏休み vs 夏季休暇: Cùng nghĩa; 夏季休暇 trang trọng/văn bản công ty.
- 休暇 vs 休み: 休暇 mang sắc thái “nghỉ phép” chính thức; 休み dùng rộng rãi đời thường.
- 連休 vs 夏休み: 連休 = kỳ nghỉ liên tiếp (thường ngắn); 夏休み = kỳ nghỉ hè kéo dài.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 夏休みに入る/明ける: Bắt đầu/kết thúc kỳ nghỉ hè.
- 夏休みを取る: Nghỉ phép hè (dân công sở).
- 夏休みの宿題/計画: Bài tập/kế hoạch cho kỳ nghỉ hè.
- Ngữ cảnh: trường học, lịch công ty, du lịch, sinh hoạt gia đình.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 夏季休暇 |
Đồng nghĩa |
Nghỉ hè (trang trọng) |
Dùng trong công ty/văn bản |
| 冬休み/春休み |
Liên quan |
Nghỉ đông / nghỉ xuân |
Kỳ nghỉ theo mùa khác |
| 連休 |
Liên quan |
Kỳ nghỉ dài ngày |
Thường ngắn hơn 夏休み |
| 休暇 |
Liên quan |
Kỳ nghỉ, nghỉ phép |
Từ chung, trang trọng hơn 休み |
| 学期中 |
Đối nghĩa |
Trong học kỳ |
Trái với thời gian nghỉ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
夏 (mùa hè) + 休み (nghỉ ngơi). Kết hợp nghĩa trực tiếp: “kỳ nghỉ mùa hè”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhắc tới trường học Nhật Bản, 夏休み thường kéo dài từ cuối tháng 7 đến cuối tháng 8, kèm “夏休みの宿題”. Trong môi trường doanh nghiệp, lịch nghỉ hè ngắn hơn và phân tán, gọi là 夏季休暇 hoặc đơn giản là 夏休み.
8. Câu ví dụ
- 来週から夏休みに入る。
Từ tuần sau sẽ bắt đầu kỳ nghỉ hè.
- 夏休みの宿題が多すぎる。
Bài tập nghỉ hè quá nhiều.
- 夏休み明けにテストがある。
Sau khi hết kỳ nghỉ hè sẽ có bài kiểm tra.
- 今年は二週間の夏休みを取る予定だ。
Năm nay tôi dự định nghỉ hè hai tuần.
- 夏休み中は図書館が混む。
Trong kỳ nghỉ hè, thư viện rất đông.
- 子どもたちは夏休みを楽しみにしている。
Bọn trẻ háo hức chờ nghỉ hè.
- 夏休みの旅行を計画している。
Đang lên kế hoạch du lịch mùa hè.
- 大学の夏休みは長い。
Kỳ nghỉ hè của đại học dài.
- 社内では交代で夏休みを取る。
Trong công ty, mọi người thay phiên nhau lấy nghỉ hè.
- 夏休み前にこのプロジェクトを終わらせたい。
Tôi muốn hoàn thành dự án trước kỳ nghỉ hè.