夏休み [Hạ Hưu]

なつやすみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

kỳ nghỉ hè; nghỉ hè

JP: この夏休なつやすみはどこかへくのですか。

VI: Mùa hè này bạn có đi đâu không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

夏休なつやすみなんてあっというさ。
Kỳ nghỉ hè trôi qua thật nhanh.
夏休なつやすみはどうだった?
Kỳ nghỉ hè của bạn thế nào?
たのしい夏休なつやすみをね。
Chúc bạn có một kỳ nghỉ hè vui vẻ nhé.
夏休なつやすみがわった。
Kỳ nghỉ hè đã kết thúc.
夏休なつやすみがたのしみだな。
Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè.
夏休なつやすみはもうすぐだ。
Kỳ nghỉ hè sắp đến rồi.
もうすぐ夏休なつやすみです。
Sắp đến kỳ nghỉ hè.
夏休なつやすみはいつから?
Kỳ nghỉ hè bắt đầu khi nào?
夏休なつやすみがどおしいです。
Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè.
夏休なつやすみがぎた。
Kỳ nghỉ hè đã qua.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 夏休み
  • Cách đọc: なつやすみ
  • Từ loại: Danh từ
  • JLPT (ước lượng): N5
  • Đặc trưng: Kỳ nghỉ hè của trường học/công ty. Dạng tương đương trang trọng: 夏季休暇(かききゅうか)

2. Ý nghĩa chính

  • Kỳ nghỉ hè: Khoảng thời gian nghỉ vào mùa hè, đặc biệt trong giáo dục; cũng dùng cho nghỉ phép mùa hè ở công ty.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 夏休み vs 夏季休暇: Cùng nghĩa; 夏季休暇 trang trọng/văn bản công ty.
  • 休暇 vs 休み: 休暇 mang sắc thái “nghỉ phép” chính thức; 休み dùng rộng rãi đời thường.
  • 連休 vs 夏休み: 連休 = kỳ nghỉ liên tiếp (thường ngắn); 夏休み = kỳ nghỉ hè kéo dài.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 夏休みに入る/明ける: Bắt đầu/kết thúc kỳ nghỉ hè.
  • 夏休みを取る: Nghỉ phép hè (dân công sở).
  • 夏休みの宿題/計画: Bài tập/kế hoạch cho kỳ nghỉ hè.
  • Ngữ cảnh: trường học, lịch công ty, du lịch, sinh hoạt gia đình.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
夏季休暇 Đồng nghĩa Nghỉ hè (trang trọng) Dùng trong công ty/văn bản
冬休み/春休み Liên quan Nghỉ đông / nghỉ xuân Kỳ nghỉ theo mùa khác
連休 Liên quan Kỳ nghỉ dài ngày Thường ngắn hơn 夏休み
休暇 Liên quan Kỳ nghỉ, nghỉ phép Từ chung, trang trọng hơn 休み
学期中 Đối nghĩa Trong học kỳ Trái với thời gian nghỉ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(mùa hè) + 休み (nghỉ ngơi). Kết hợp nghĩa trực tiếp: “kỳ nghỉ mùa hè”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhắc tới trường học Nhật Bản, 夏休み thường kéo dài từ cuối tháng 7 đến cuối tháng 8, kèm “夏休みの宿題”. Trong môi trường doanh nghiệp, lịch nghỉ hè ngắn hơn và phân tán, gọi là 夏季休暇 hoặc đơn giản là 夏休み.

8. Câu ví dụ

  • 来週から夏休みに入る。
    Từ tuần sau sẽ bắt đầu kỳ nghỉ hè.
  • 夏休みの宿題が多すぎる。
    Bài tập nghỉ hè quá nhiều.
  • 夏休み明けにテストがある。
    Sau khi hết kỳ nghỉ hè sẽ có bài kiểm tra.
  • 今年は二週間の夏休みを取る予定だ。
    Năm nay tôi dự định nghỉ hai tuần.
  • 夏休み中は図書館が混む。
    Trong kỳ nghỉ hè, thư viện rất đông.
  • 子どもたちは夏休みを楽しみにしている。
    Bọn trẻ háo hức chờ nghỉ hè.
  • 夏休みの旅行を計画している。
    Đang lên kế hoạch du lịch mùa hè.
  • 大学の夏休みは長い。
    Kỳ nghỉ hè của đại học dài.
  • 社内では交代で夏休みを取る。
    Trong công ty, mọi người thay phiên nhau lấy nghỉ hè.
  • 夏休み前にこのプロジェクトを終わらせたい。
    Tôi muốn hoàn thành dự án trước kỳ nghỉ hè.
💡 Giải thích chi tiết về từ 夏休み được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?