Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
変身譚
[変 Thân Đàm]
へんしんたん
🔊
Danh từ chung
câu chuyện biến hình
Hán tự
変
bất thường; thay đổi; kỳ lạ
身
Thân
cơ thể; người
譚
Đàm
nói chuyện