声門靭帯 [Thanh Môn Nhẫn Đái]
せいもんじんたい
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
dây chằng thanh môn
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
dây chằng thanh môn