壮者を凌ぐ [壮 Giả Lăng]
そうしゃをしのぐ

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “gu”

làm xấu hổ thanh niên

Hán tự

cường tráng; nam tính; thịnh vượng
Giả người
Lăng chịu đựng; giữ (mưa) ngoài; chống đỡ; vượt qua; thách thức; coi thường; vượt trội