壬申の乱 [Nhâm Thân Loạn]
じんしんのらん

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Từ lịch sử

loạn Jinshin

Hán tự

Nhâm dấu hiệu lịch thứ 9
Thân có vinh dự; dấu hiệu con khỉ
Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền