壬生菜 [Nhâm Sinh Thái]
みぶ菜 [Thái]
みぶな
ミブナ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Brassica campestris var. laciniifolia (loài cải dại)

Hán tự

Nhâm dấu hiệu lịch thứ 9
Sinh sinh; cuộc sống
Thái rau; món ăn phụ; rau xanh