Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
壬午軍乱
[Nhâm Ngọ Quân Loạn]
じんごぐんらん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Sự kiện Imo
Hán tự
壬
Nhâm
dấu hiệu lịch thứ 9
午
Ngọ
trưa; giờ ngọ; 11 giờ sáng đến 1 giờ chiều; con ngựa (trong 12 con giáp)
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
乱
Loạn
bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền