壁訴訟 [Bích Tố Tụng]
かべそしょう
かべぞしょう

Danh từ chung

lẩm bẩm một mình

Hán tự

Bích tường; niêm mạc (dạ dày); hàng rào
Tố buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi
Tụng kiện; buộc tội