壁立千仞 [Bích Lập Thiên Nhận]
へきりつせんじん

Cụm từ, thành ngữ

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Thành ngữ

vách đá dốc đứng cao, ẩn dụ cho bản chất tuyệt đối của chân lý Phật giáo

🔗 壁立; 千仞

Hán tự

Bích tường; niêm mạc (dạ dày); hàng rào
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Thiên nghìn
Nhận sải tay