壁画 [Bích Hoạch]

へきが
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

Tranh tường; bích họa

JP: この壁画へきがからは古代こだいじん生活せいかつ片鱗へんりんをうかがうことができる。

VI: Từ bức tranh tường này, chúng ta có thể phần nào hiểu được cuộc sống của người xưa.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 壁画
  • Cách đọc: へきが
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bích họa, tranh vẽ trên tường
  • Độ trang trọng: Trung tính–trang trọng; dùng trong nghệ thuật, khảo cổ, du lịch
  • Lĩnh vực: mỹ thuật, lịch sử nghệ thuật, bảo tồn di sản

2. Ý nghĩa chính

壁画 là tranh vẽ trực tiếp lên bề mặt tường hoặc vách (trong hang động, đền chùa, công trình công cộng). Có thể là kỹ thuật fresco, sơn dầu, hay chất liệu khác. Thường gắn với giá trị nghệ thuật, tôn giáo, lịch sử.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 絵画 (tranh nói chung) vs 壁画 (tranh vẽ trực tiếp lên tường).
  • フレスコ画: kỹ thuật vẽ fresco trên tường, là một loại của 壁画.
  • 落書き: chữ vẽ bậy/graffiti; có thể trên tường nhưng khác về mục đích, giá trị.
  • 壁面アート/パブリックアート: tác phẩm nghệ thuật nơi công cộng, có thể bao gồm 壁画.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ thuần: 壁画を鑑賞する (thưởng thức bích họa), 壁画を修復する (trùng tu), 壁画を描く (vẽ), 壁画が残る (còn lưu lại).
  • Thường đi với địa danh: 洞窟壁画, 寺院の壁画, 古墳の壁画, 学校の外壁の壁画.
  • Ngữ cảnh: bảo tồn di sản, triển lãm, du lịch, giáo dục mỹ thuật, báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
絵画 Liên quan tranh, hội họa Khái quát, bao gồm cả tranh không vẽ trên tường.
フレスコ画 Loại hình tranh fresco Kỹ thuật vẽ trên tường bằng vữa ướt.
壁面アート Liên quan nghệ thuật trên bề mặt tường Thuật ngữ đương đại, rộng hơn 壁画.
落書き Phân biệt vẽ bậy, graffiti Không đồng nghĩa; khác về mục đích/pháp lý.
修復 Liên quan trùng tu, phục chế Ngữ cảnh bảo tồn di sản.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 壁: “bức tường, vách” (âm On: ヘキ)
  • 画: “tranh, vẽ; bức họa” (âm On: ガ/カク)
  • Hợp nghĩa: 壁 + 画 → “tranh trên tường”. Hán-Việt: “bích” + “họa”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả di sản, nên nêu niên đại, kỹ thuật và tình trạng bảo tồn của 壁画. Trong giáo dục, 壁画 công cộng còn được dùng để gắn kết cộng đồng, mỹ quan đô thị và giáo dục lịch sử địa phương.

8. Câu ví dụ

  • 寺院の壁画は鮮やかな色彩で信仰を表している。
    Bích họa trong chùa thể hiện đức tin bằng màu sắc rực rỡ.
  • 博物館で古代の洞窟壁画のレプリカを見学した。
    Tôi tham quan bản sao bích họa hang động cổ đại ở bảo tàng.
  • 街の小学校の外壁に大きな壁画が描かれた。
    Một bức bích họa lớn được vẽ trên tường ngoài của trường tiểu học trong phố.
  • 専門家が退色した壁画の修復作業を進めている。
    Các chuyên gia đang tiến hành trùng tu bích họa bị bạc màu.
  • この壁画は地域の歴史を物語っている。
    Bức bích họa này kể câu chuyện về lịch sử địa phương.
  • 祭りをテーマにした壁画が観光客に人気だ。
    Bích họa chủ đề lễ hội rất được du khách yêu thích.
  • 教室で子どもたちが共同で壁画を制作した。
    Bọn trẻ cùng nhau sáng tác một bích họa trong lớp học.
  • 雨風で傷んだ壁画を守るため覆いが設置された。
    Đã lắp mái che để bảo vệ bích họa bị hư hại do mưa gió.
  • ガイドは壁画に描かれた神話の解説をしてくれた。
    Hướng dẫn viên đã giải thích thần thoại được vẽ trên bích họa.
  • 公共空間の壁画は治安と景観の向上にも役立つ。
    Bích họa nơi công cộng cũng góp phần cải thiện an ninh và cảnh quan.
💡 Giải thích chi tiết về từ 壁画 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?