壁画
[Bích Hoạch]
へきが
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
Tranh tường; bích họa
JP: この壁画からは古代人の生活の片鱗をうかがうことができる。
VI: Từ bức tranh tường này, chúng ta có thể phần nào hiểu được cuộc sống của người xưa.