増資 [Tăng Tư]

ぞうし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tăng vốn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phát hành cổ phiếu mới

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 増資
  • Cách đọc: ぞうし
  • Loại từ: 名詞/サ変動詞(増資する:tăng vốn)
  • Nghĩa khái quát: tăng vốn điều lệ, phát hành thêm cổ phần để tăng vốn chủ sở hữu.

2. Ý nghĩa chính

増資 là hành vi doanh nghiệp tăng vốn chủ sở hữu qua phát hành cổ phiếu mới, chuyển quỹ dự trữ thành vốn, hoặc nhận góp vốn. Ảnh hưởng đến cấu trúc sở hữu và mức độ pha loãng cổ phần.

  • Hình thức: 公募増資(phát hành ra công chúng), 第三者割当増資(phát hành riêng lẻ), 無償増資(tăng vốn từ thặng dư).
  • Tác động: 希薄化(pha loãng), 財務体質の強化(củng cố tài chính).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 出資: góp vốn (hành vi của nhà đầu tư). 増資 là sự kiện doanh nghiệp tăng vốn; nhà đầu tư có thể 出資 vào đợt 増資.
  • 資金調達: huy động vốn nói chung (bao gồm nợ và vốn). 増資 là một phần của資金調達 thuộc vốn chủ.
  • 株式分割: tách cổ phiếu; không làm tăng vốn chủ sở hữu, khác với 無償増資.
  • 減資: giảm vốn; là đối ứng của 増資.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu:
    • 会社が増資を実施する/決議する/発表する。
    • 投資家が増資に応じる/増資を引き受ける。
    • 増資規模/増資比率/増資後の資本構成。
  • Văn cảnh: tin tài chính, báo cáo IR, tài liệu pháp lý doanh nghiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
出資Liên quanGóp vốnHành vi của nhà đầu tư/cổ đông.
資本増強Đồng nghĩa gầnTăng cường vốnKhái quát, bao gồm tăng vốn và các biện pháp khác.
公募増資Biến thểTăng vốn chào bán công khaiMột hình thức của 増資.
第三者割当増資Biến thểTăng vốn phát hành riêng lẻChỉ định cho bên thứ ba.
無償増資Biến thểTăng vốn không thu tiềnChuyển quỹ/thặng dư sang vốn.
減資Đối nghĩaGiảm vốnThủ tục giảm vốn điều lệ.
資金調達Liên quanHuy động vốnBao gồm nợ và vốn chủ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : tăng lên.
  • : vốn, tài sản.
  • Cấu tạo: 増(tăng)+ 資(vốn)→ tăng vốn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin “無償増資” hãy phân biệt với “株式分割”: cả hai đều tăng số cổ phần lưu hành, nhưng chỉ 無償増資 làm tăng vốn điều lệ bằng cách chuyển nguồn vốn khác sang vốn.

8. Câu ví dụ

  • 同社は財務基盤の強化を目的に増資を実施する。
    Công ty thực hiện tăng vốn nhằm củng cố nền tảng tài chính.
  • 今回の増資規模は200億円にのぼる。
    Quy mô tăng vốn lần này lên tới 20 tỷ yên.
  • 投資家は増資に応じるかどうかを検討している。
    Nhà đầu tư đang cân nhắc có tham gia đợt tăng vốn hay không.
  • 第三者割当増資で戦略的パートナーを迎え入れた。
    Thông qua tăng vốn riêng lẻ, công ty đón đối tác chiến lược.
  • 無償増資により発行株式数が増加した。
    Nhờ tăng vốn không thu tiền, số cổ phần lưu hành đã tăng.
  • 増資後、既存株主の持分が希薄化した。
    Sau tăng vốn, tỷ lệ sở hữu của cổ đông hiện hữu bị pha loãng.
  • 取締役会は増資の実施を決議した。
    Hội đồng quản trị đã thông qua việc tăng vốn.
  • 公募増資の条件が開示された。
    Điều kiện tăng vốn chào bán công khai đã được công bố.
  • 銀行は増資の引受幹事を務める。
    Ngân hàng đóng vai trò bảo lãnh phát hành cho đợt tăng vốn.
  • 資金需要に応えるため段階的な増資を計画している。
    Để đáp ứng nhu cầu vốn, công ty lên kế hoạch tăng vốn theo giai đoạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 増資 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?