増資
[Tăng Tư]
ぞうし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tăng vốn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
phát hành cổ phiếu mới