増設 [Tăng Thiết]

ぞうせつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mở rộng; tăng thêm

JP: メモリ増設ぞうせつしようかな。

VI: Có lẽ tôi nên nâng cấp bộ nhớ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 増設
  • Cách đọc: ぞうせつ
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ する
  • Nghĩa khái quát: lắp đặt bổ sung, tăng thêm hạng mục/thiết bị/cơ sở
  • Lĩnh vực: xây dựng, hạ tầng, IT, giáo dục, sản xuất

2. Ý nghĩa chính

増設lắp đặt thêm, bổ sung thêm hạng mục vào cơ sở hiện có (thiết bị, dây chuyền, phòng học, đường dây, cổng kiểm tra…), nhằm nâng năng lực xử lý, phục vụ hay sản xuất.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 新設: xây/lắp mới từ đầu; 増設 là bổ sung vào cái đang có.
  • 増築: cơi nới thêm phần của tòa nhà; 増設 rộng hơn, có thể là thiết bị, tuyến, cổng…
  • 拡張: mở rộng (khái niệm chung); 増設 nhấn vào hành vi “lắp đặt thêm”.
  • Đối ứng: 撤去 (dỡ bỏ), 廃止 (bãi bỏ), 縮小 (thu hẹp).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cơ sở hạ tầng: 「トイレを増設」「駐車場区画を増設
  • Sản xuất: 「新ラインを増設」「設備を増設して能力増」
  • IT: 「サーバーを増設」「回線を増設
  • Giáo dục/phúc lợi: 「保育所を増設」「特別支援学級を増設

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
新設 Liên quan (khác phạm vi) Xây/lắp mới Tạo mới từ con số 0; không nhất thiết bổ sung vào cái cũ.
増築 Liên quan Cơi nới công trình Tập trung vào phần xây dựng thêm của tòa nhà.
拡張 Đồng nghĩa gần Mở rộng Khái quát; trong IT dùng phổ biến (メモリ拡張…).
追設 Đồng nghĩa gần Lắp bổ sung Ít dùng hơn; sắc thái kỹ thuật.
撤去 Đối nghĩa Tháo dỡ Loại bỏ hạng mục đã lắp.
縮小・廃止 Đối nghĩa Thu hẹp, bãi bỏ Ngược lại với việc bổ sung/mở rộng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ゾウ): tăng, thêm.
  • (セツ/もうける): thiết, lắp đặt, thiết lập.
  • Cấu trúc: 「増(tăng)」+「設(lắp đặt)」 → lắp đặt bổ sung.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đề án, thường kèm mục tiêu định lượng: 「改札口を2レーン増設」「サーバーを3台増設」. Với công trình công cộng, cần nêu lý do như “混雑緩和・利便性向上・災害対策”.

8. Câu ví dụ

  • 利用者増に対応してトイレを増設した。
    Đã lắp thêm nhà vệ sinh để đáp ứng lượng người dùng tăng.
  • 新しい生産ラインを増設する。
    Sẽ lắp thêm dây chuyền sản xuất mới.
  • 駐車場の区画を増設した。
    Đã bổ sung thêm các ô đỗ xe.
  • 都市部に保育所を増設する方針だ。
    Chủ trương sẽ tăng thêm cơ sở trông giữ trẻ ở đô thị.
  • 非常用電源を増設して災害に備える。
    Lắp thêm nguồn điện dự phòng để ứng phó thiên tai.
  • サーバーを増設してアクセス集中に対応した。
    Lắp thêm máy chủ để đối phó tình trạng truy cập dồn dập.
  • バス停の上屋を増設した。
    Đã lắp thêm mái che tại trạm xe buýt.
  • エレベーターの増設には耐震補強が必要だ。
    Việc bổ sung thang máy cần gia cường chống động đất.
  • 学校に特別支援学級を増設した。
    Đã bổ sung lớp hỗ trợ đặc biệt tại trường.
  • 空港で保安検査場を増設して混雑を緩和した。
    Đã tăng thêm cổng kiểm tra an ninh ở sân bay để giảm ùn tắc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 増設 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?