増築
[Tăng Trúc]
ぞうちく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xây thêm
JP: 目下増築中である。
VI: Đang trong quá trình mở rộng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
部屋の増築をした。
Tôi đã mở rộng phòng.
学校の体育館が増築されました。
Phòng thể dục của trường đã được mở rộng.